dive brake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dive brake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dive brake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dive brake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dive brake
Similar:
airbrake: a small parachute or articulated flap to reduce the speed of an aircraft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dive
- diver
- dives
- divers
- divert
- divest
- diverge
- diverse
- dive key
- divector
- diverted
- diverter
- dive-bomb
- divergent
- diverging
- diversely
- diversify
- diversion
- diversity
- diverting
- dive brake
- divergence
- divergency
- diverticle
- divestment
- dive bomber
- dive-bomber
- diverseness
- diversified
- diversifier
- diversiform
- divertingly
- divestiture
- dive-bombing
- diver's work
- diversionary
- diversionist
- diverticular
- diverticulum
- divertimento
- divergent die
- divergent ray
- diversion cut
- diversion dam
- diverting dam
- divertingness
- divergent beam
- divergent flow
- divergent lens
- divergent wave