dive bomber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dive bomber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dive bomber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dive bomber.
Từ điển Anh Việt
dive bomber
* danh từ
máy bay ném bom kiểu bổ nhào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dive bomber
a bomber that releases its bombs during a steep dive toward the target
Từ liên quan
- dive
- diver
- dives
- divers
- divert
- divest
- diverge
- diverse
- dive key
- divector
- diverted
- diverter
- dive-bomb
- divergent
- diverging
- diversely
- diversify
- diversion
- diversity
- diverting
- dive brake
- divergence
- divergency
- diverticle
- divestment
- dive bomber
- dive-bomber
- diverseness
- diversified
- diversifier
- diversiform
- divertingly
- divestiture
- dive-bombing
- diver's work
- diversionary
- diversionist
- diverticular
- diverticulum
- divertimento
- divergent die
- divergent ray
- diversion cut
- diversion dam
- diverting dam
- divertingness
- divergent beam
- divergent flow
- divergent lens
- divergent wave