diving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diving.

Từ điển Anh Việt

  • diving

    * danh từ

    việc lặn dưới nước

    (thể thao) việc lao đầu xuống nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diving

    * kỹ thuật

    lặn

    cơ khí & công trình:

    sự lặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diving

    an athletic competition that involves diving into water

    Synonyms: diving event

    Similar:

    dive: a headlong plunge into water

    dive: drop steeply

    the stock market plunged

    Synonyms: plunge, plunk

    dive: plunge into water

    I was afraid to dive from the board into the pool

    dive: swim under water

    the children enjoyed diving and looking for shells