diving work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diving work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diving work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diving work.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diving work

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác lặn