diving dress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diving dress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diving dress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diving dress.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diving dress

    Similar:

    diving suit: a weighted and hermetically sealed garment supplied with air; worn by underwater divers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).