diving stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diving stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diving stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diving stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diving stage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cầu nhảy