plunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plunk.

Từ điển Anh Việt

  • plunk

    /plʌɳk/

    * danh từ

    tiếng gảy đàn tưng tưng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la

    * ngoại động từ

    ném phịch xuống, ném độp xuống

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ

    * nội động từ

    rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống

    gảy đàn tưng tưng (dây đàn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plunk

    a hollow twanging sound

    (baseball) hitting a baseball so that it drops suddenly

    Synonyms: plunker

    Similar:

    clop: make or move along with a sound as of a horse's hooves striking the ground

    Synonyms: clump, clunk

    plank: set (something or oneself) down with or as if with a noise

    He planked the money on the table

    He planked himself into the sofa

    Synonyms: flump, plonk, plop, plump down, plunk down, plump

    dive: drop steeply

    the stock market plunged

    Synonyms: plunge

    pluck: pull lightly but sharply with a plucking motion

    he plucked the strings of his mandolin

    Synonyms: pick

    plop: with a short hollow thud

    plop came the ball down to the corner of the green