clunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clunk.

Từ điển Anh Việt

  • clunk

    * danh từ

    âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clunk

    Similar:

    thump: a heavy dull sound (as made by impact of heavy objects)

    Synonyms: thumping, clump, thud

    clop: make or move along with a sound as of a horse's hooves striking the ground

    Synonyms: clump, plunk