thud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thud.
Từ điển Anh Việt
thud
/θʌd/
* danh từ
tiếng uỵch, tiếng thịch
to fall with a heavy thud: ngã uỵch một cái
* nội động từ
ngã uỵch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thud
make a dull sound
the knocker thudded against the front door
Synonyms: thump
strike with a dull sound
Bullets were thudding against the wall
Similar:
thump: a heavy dull sound (as made by impact of heavy objects)
Synonyms: thumping, clump, clunk
crump: make a noise typical of an engine lacking lubricants
Synonyms: scrunch