thudding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thudding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thudding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thudding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thudding

    Similar:

    thud: make a dull sound

    the knocker thudded against the front door

    Synonyms: thump

    thud: strike with a dull sound

    Bullets were thudding against the wall

    crump: make a noise typical of an engine lacking lubricants

    Synonyms: thud, scrunch

    dull: not clear and resonant; sounding as if striking with or against something relatively soft

    the dull thud

    thudding bullets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).