scrunch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scrunch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrunch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrunch.
Từ điển Anh Việt
scrunch
/skrʌntʃ/
* động từ
(như) crunch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scrunch
a crunching noise
Similar:
crump: make a noise typical of an engine lacking lubricants
Synonyms: thud
squat: sit on one's heels
In some cultures, the women give birth while squatting
The children hunkered down to protect themselves from the sandstorm
Synonyms: crouch, scrunch up, hunker, hunker down
wrinkle: make wrinkles or creases on a smooth surface; make a pressed, folded or wrinkled line in
The dress got wrinkled
crease the paper like this to make a crane
Synonyms: ruckle, crease, crinkle, scrunch up, crisp