scrunch up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrunch up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrunch up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrunch up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrunch up

    Similar:

    squat: sit on one's heels

    In some cultures, the women give birth while squatting

    The children hunkered down to protect themselves from the sandstorm

    Synonyms: crouch, scrunch, hunker, hunker down

    wrinkle: make wrinkles or creases on a smooth surface; make a pressed, folded or wrinkled line in

    The dress got wrinkled

    crease the paper like this to make a crane

    Synonyms: ruckle, crease, crinkle, scrunch, crisp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).