ruckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruckle.

Từ điển Anh Việt

  • ruckle

    /'rʌkl/

    * danh từ

    nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)

    * động từ

    ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)

    * danh từ

    tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)

    * nội động từ

    thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruckle

    make a hoarse, rattling sound

    Similar:

    wrinkle: make wrinkles or creases on a smooth surface; make a pressed, folded or wrinkled line in

    The dress got wrinkled

    crease the paper like this to make a crane

    Synonyms: crease, crinkle, scrunch, scrunch up, crisp