hunker down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hunker down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunker down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunker down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hunker down
take shelter
During the sandstorm, they hunkered down in a small hut
hold stubbornly to a position
The wife hunkered down and the husband's resistance began to break down
Similar:
squat: sit on one's heels
In some cultures, the women give birth while squatting
The children hunkered down to protect themselves from the sandstorm
Synonyms: crouch, scrunch, scrunch up, hunker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).