hunkers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hunkers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunkers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunkers.
Từ điển Anh Việt
hunkers
/'hʌɳkəz/
* danh từ số nhiều
(giải phẫu) vùng hông
on one's hunkers: ngồi xổm