crump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crump.

Từ điển Anh Việt

  • crump

    * nội động từ

    nổ ra

    dáng một đòn mạnh

    ngã xuống

    * danh từ

    sự nổ ra

    việc dáng một đòn mạnh

    sự ngã xuống

    tiếng đạn nổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crump

    make a noise typical of an engine lacking lubricants

    Synonyms: thud, scrunch

    bombard with heavy shells

    explode heavily or with a loud dull noise