crumply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crumply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crumply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crumply.

Từ điển Anh Việt

  • crumply

    xem crumple