crumpled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crumpled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crumpled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crumpled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crumpled
Similar:
crumble: fall apart
the building crumbled after the explosion
Negotiations broke down
Synonyms: crumple, tumble, break down, collapse
buckle: fold or collapse
His knees buckled
Synonyms: crumple
pucker: to gather something into small wrinkles or folds
She puckered her lips
Synonyms: rumple, cockle, crumple, knit
rumple: become wrinkled or crumpled or creased
This fabric won't wrinkle
Synonyms: crumple, wrinkle, crease, crinkle
bent: of metal e.g.
bent nails
a car with a crumpled front end
dented fenders
Synonyms: dented
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).