pucker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pucker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pucker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pucker.
Từ điển Anh Việt
pucker
/'pʌkə/
* danh từ
nếp nhăn
* ngoại động từ
((thường) + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó
* nội động từ
nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pucker
an irregular fold in an otherwise even surface (as in cloth)
Synonyms: ruck
to gather something into small wrinkles or folds
She puckered her lips
Synonyms: rumple, cockle, crumple, knit
become wrinkled or drawn together
her lips puckered
Similar:
gather: draw together into folds or puckers
Synonyms: tuck