ruck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruck.

Từ điển Anh Việt

  • ruck

    /ruck/

    * danh từ

    tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau

    nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)

    * động từ

    ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruck

    a crowd especially of ordinary or undistinguished persons or things

    his brilliance raised him above the ruck

    the children resembled a fairy herd

    Synonyms: herd

    Similar:

    pucker: an irregular fold in an otherwise even surface (as in cloth)

    pucker: become wrinkled or drawn together

    her lips puckered

    Synonyms: ruck up