ruck up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruck up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruck up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruck up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruck up

    Similar:

    pucker: become wrinkled or drawn together

    her lips puckered

    Synonyms: ruck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).