puckery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puckery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puckery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puckery.
Từ điển Anh Việt
puckery
/'pʌkəri/
* tính từ
nhăn; làm nhăn
puckery
/'pʌkəri/
* tính từ
nhăn; làm nhăn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.