puckery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puckery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puckery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puckery.

Từ điển Anh Việt

  • puckery

    /'pʌkəri/

    * tính từ

    nhăn; làm nhăn