cockle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cockle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockle.

Từ điển Anh Việt

  • cockle

    /'kɔkl/

    * danh từ

    (động vật học) sò

    vỏ sò ((cũng) cockle shell)

    xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell)

    to warm the cockles of someone's heart

    (xem) heart

    * danh từ

    lò sưởi

    nếp xoắn, nếp cuộn

    vết nhăn

    * động từ

    cuộn lại, xoắn lại, quăn lại

    vò nhàu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cockle

    * kinh tế

    lò sấy húp lông

    lõi

    ruột

    vết đen trên da cừu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cockle

    common edible European bivalve

    common edible, burrowing European bivalve mollusk that has a strong, rounded shell with radiating ribs

    Similar:

    ripple: stir up (water) so as to form ripples

    Synonyms: ruffle, riffle, undulate

    pucker: to gather something into small wrinkles or folds

    She puckered her lips

    Synonyms: rumple, crumple, knit