riffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riffle.

Từ điển Anh Việt

  • riffle

    /'rifl/

    * danh từ

    mang đâi (để đãi vàng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riffle

    * kỹ thuật

    dòng chảy xiết

    khía

    rãnh

    sóng gợn trên mặt

    hóa học & vật liệu:

    máng đãi vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riffle

    shuffling by splitting the pack and interweaving the two halves at their corners

    shuffle (playing cards) by separating the deck into two parts and riffling with the thumbs so the cards intermix

    Similar:

    ripple: a small wave on the surface of a liquid

    Synonyms: rippling, wavelet

    flick: twitch or flutter

    the paper flicked

    Synonyms: ruffle

    flick: look through a book or other written material

    He thumbed through the report

    She leafed through the volume

    Synonyms: flip, thumb, leaf, riff

    ripple: stir up (water) so as to form ripples

    Synonyms: ruffle, cockle, undulate