wavelet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wavelet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wavelet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wavelet.
Từ điển Anh Việt
wavelet
/'weivlit/
* danh từ
sóng gợn lăn tăn
làn sóng hơi quăn (tóc)
hair in wavelets: tóc hơi quăn làn sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wavelet
* kỹ thuật
sóng cầu thứ cấp
điện lạnh:
sóng con
xây dựng:
sóng lăn tăn
sóng nhỏ