riff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riff.

Từ điển Anh Việt

  • riff

    * danh từ

    đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • riff

    a Berber living in northern Morocco

    Synonyms: Riffian

    a jazz ostinato; usually provides a background for a solo improvisation

    play riffs

    Similar:

    flick: look through a book or other written material

    He thumbed through the report

    She leafed through the volume

    Synonyms: flip, thumb, riffle, leaf