cockled surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cockled surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockled surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockled surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cockled surface

    * kỹ thuật

    bề mặt nhăn

    mặt nhăn