rumple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rumple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rumple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rumple.

Từ điển Anh Việt

  • rumple

    /'rʌmpl/

    * ngoại động từ

    làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet