rumpled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rumpled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rumpled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rumpled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rumpled
Similar:
ruffle: disturb the smoothness of
ruffle the surface of the water
Synonyms: ruffle up, rumple, mess up
pucker: to gather something into small wrinkles or folds
She puckered her lips
Synonyms: rumple, cockle, crumple, knit
rumple: become wrinkled or crumpled or creased
This fabric won't wrinkle
Synonyms: crumple, wrinkle, crease, crinkle
disheveled: in disarray; extremely disorderly
her clothing was disheveled
powder-smeared and frowzled
a rumpled unmade bed
a bed with tousled sheets
his brown hair was tousled, thick, and curly"- Al Spiers
Synonyms: dishevelled, frowzled, tousled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).