dishevelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dishevelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishevelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishevelled.

Từ điển Anh Việt

  • dishevelled

    /di'ʃevəld/

    * tính từ

    đầu tóc rối bời

    rối bời, xoã ra (tóc)

    nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dishevelled

    Similar:

    tousle: disarrange or rumple; dishevel

    The strong wind tousled my hair

    Synonyms: dishevel, tangle

    disheveled: in disarray; extremely disorderly

    her clothing was disheveled

    powder-smeared and frowzled

    a rumpled unmade bed

    a bed with tousled sheets

    his brown hair was tousled, thick, and curly"- Al Spiers

    Synonyms: frowzled, rumpled, tousled