frowzled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frowzled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frowzled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frowzled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frowzled

    Similar:

    disheveled: in disarray; extremely disorderly

    her clothing was disheveled

    powder-smeared and frowzled

    a rumpled unmade bed

    a bed with tousled sheets

    his brown hair was tousled, thick, and curly"- Al Spiers

    Synonyms: dishevelled, rumpled, tousled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).