tousled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tousled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tousled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tousled.

Từ điển Anh Việt

  • tousled

    * tính từ

    rối bù; bù xù

    tousled hair: đầu tóc rối bù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tousled

    Similar:

    tousle: disarrange or rumple; dishevel

    The strong wind tousled my hair

    Synonyms: dishevel, tangle

    disheveled: in disarray; extremely disorderly

    her clothing was disheveled

    powder-smeared and frowzled

    a rumpled unmade bed

    a bed with tousled sheets

    his brown hair was tousled, thick, and curly"- Al Spiers

    Synonyms: dishevelled, frowzled, rumpled