thumping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thumping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thumping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thumping.

Từ điển Anh Việt

  • thumping

    /'θʌmpiɳ/

    * tính từ

    (thông tục) to lớn, khổng lồ

    * phó từ

    hết mức, quá chừng

    what a thumping great lie!: nói láo đến thế là hết mức!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thumping

    Similar:

    thump: a heavy dull sound (as made by impact of heavy objects)

    Synonyms: clump, clunk, thud

    beat: move rhythmically

    Her heart was beating fast

    Synonyms: pound, thump

    thud: make a dull sound

    the knocker thudded against the front door

    Synonyms: thump

    thump: hit hard with the hand, fist, or some heavy instrument

    the salesman pounded the door knocker

    a bible-thumping Southern Baptist

    Synonyms: pound, poke

    humongous: (used informally) very large

    a thumping loss

    Synonyms: banging, whopping, walloping