clunky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clunky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clunky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clunky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clunky

    making a clunking sound

    Similar:

    gawky: lacking grace in movement or posture

    a gawky lad with long ungainly legs

    clumsy fingers

    what an ungainly creature a giraffe is

    heaved his unwieldy figure out of his chair

    Synonyms: clumsy, ungainly, unwieldy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).