gawky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gawky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gawky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gawky.

Từ điển Anh Việt

  • gawky

    /'gɔ:ki/

    * tính từ

    lóng ngóng

    nhút nhát rụt rè

    * danh từ

    (như) gawk

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gawky

    lacking grace in movement or posture

    a gawky lad with long ungainly legs

    clumsy fingers

    what an ungainly creature a giraffe is

    heaved his unwieldy figure out of his chair

    Synonyms: clumsy, clunky, ungainly, unwieldy