ungainly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ungainly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungainly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungainly.

Từ điển Anh Việt

  • ungainly

    /ʌn'geinli/

    * tính từ & phó từ

    vụng về, long ngóng

    vô duyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ungainly

    Similar:

    gawky: lacking grace in movement or posture

    a gawky lad with long ungainly legs

    clumsy fingers

    what an ungainly creature a giraffe is

    heaved his unwieldy figure out of his chair

    Synonyms: clumsy, clunky, unwieldy

    awkward: difficult to handle or manage especially because of shape

    an awkward bundle to carry

    a load of bunglesome paraphernalia

    clumsy wooden shoes

    the cello, a rather ungainly instrument for a girl

    Synonyms: bunglesome, clumsy