bunglesome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunglesome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunglesome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunglesome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunglesome

    Similar:

    awkward: difficult to handle or manage especially because of shape

    an awkward bundle to carry

    a load of bunglesome paraphernalia

    clumsy wooden shoes

    the cello, a rather ungainly instrument for a girl

    Synonyms: clumsy, ungainly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).