plop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plop.
Từ điển Anh Việt
plop
/plɔp/
* danh từ
tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)
* phó từ
tõm, rơi tõm một cái
* ngoại động từ
làm rơi tõm
* nội động từ
rơi tõm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plop
the noise of a rounded object dropping into a liquid without a splash
drop something with a plopping sound
drop with the sound of something falling into water
with a short hollow thud
plop came the ball down to the corner of the green
Synonyms: plunk
Similar:
plank: set (something or oneself) down with or as if with a noise
He planked the money on the table
He planked himself into the sofa
Synonyms: flump, plonk, plunk, plump down, plunk down, plump