plump down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plump down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plump down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plump down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plump down
Similar:
plonk down: drop heavily
Synonyms: plank down
plank: set (something or oneself) down with or as if with a noise
He planked the money on the table
He planked himself into the sofa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).