plumpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plumpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumpy.
Từ điển Anh Việt
plumpy
/'plʌmpi/
* tính từ
khá tròn trĩnh, khá mẫm
plumpy
/'plʌmpi/
* tính từ
khá tròn trĩnh, khá mẫm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.