plumpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plumpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plumpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plumpy.

Từ điển Anh Việt

  • plumpy

    /'plʌmpi/

    * tính từ

    khá tròn trĩnh, khá mẫm