plonk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plonk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plonk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plonk.

Từ điển Anh Việt

  • plonk

    /plɔɳk/

    * ngoại động từ

    (từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng

    * danh từ

    (Uc) (thông tục) rượu tồi, rượu rẻ tiền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plonk

    a cheap wine of inferior quality

    the noise of something dropping (as into liquid)

    Similar:

    plank: set (something or oneself) down with or as if with a noise

    He planked the money on the table

    He planked himself into the sofa

    Synonyms: flump, plop, plunk, plump down, plunk down, plump