plump up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plump up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plump up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plump up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plump up

    Similar:

    fluff up: make fuller by shaking

    fluff up the pillows

    Synonyms: shake up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).