diva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diva.

Từ điển Anh Việt

  • diva

    /'di:və/

    * danh từ

    nữ danh ca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diva

    Similar:

    prima donna: a distinguished female operatic singer; a female operatic star