divarication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divarication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divarication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divarication.
Từ điển Anh Việt
divarication
/dai,væri'keiʃn/
* danh từ
sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh
chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divarication
branching at a wide angle