prima donna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prima donna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prima donna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prima donna.
Từ điển Anh Việt
prima donna
/'pri:mə'dɔnə/
* danh từ
vai nữ chính (trong nhạc kịch)
(nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prima donna
a vain and temperamental person
a distinguished female operatic singer; a female operatic star
Synonyms: diva
Từ liên quan
- prima
- primal
- primacy
- primage
- primary
- primate
- primates
- primaxin
- primaeval
- primality
- primarily
- primatial
- primavera
- primal cut
- primaquine
- primary ph
- primatical
- prima donna
- prima facie
- primariness
- primary air
- primary cup
- primary dip
- primary key
- primary tar
- primateship
- primatology
- primary acid
- primary axis
- primary beam
- primary care
- primary cell
- primary coil
- primary data
- primary file
- primary flow
- primary gold
- primary land
- primary path
- primary pipe
- primary ring
- primary road
- primary rock
- primary seal
- primary shoe
- primary task
- primary test
- primary time
- primary unit
- primary wave