prima donna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prima donna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prima donna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prima donna.

Từ điển Anh Việt

  • prima donna

    /'pri:mə'dɔnə/

    * danh từ

    vai nữ chính (trong nhạc kịch)

    (nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prima donna

    a vain and temperamental person

    a distinguished female operatic singer; a female operatic star

    Synonyms: diva