primary wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary wave

    * kỹ thuật

    sóng sơ cấp

    toán & tin:

    sóng chính