primary care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primary care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary care.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primary care
the medical care received on first contact with the medical system (before being referred elsewhere)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- primary
- primary ph
- primary air
- primary cup
- primary dip
- primary key
- primary tar
- primary acid
- primary axis
- primary beam
- primary care
- primary cell
- primary coil
- primary data
- primary file
- primary flow
- primary gold
- primary land
- primary path
- primary pipe
- primary ring
- primary road
- primary rock
- primary seal
- primary shoe
- primary task
- primary test
- primary time
- primary unit
- primary wave
- primary basis
- primary block
- primary brace
- primary cause
- primary chain
- primary clock
- primary color
- primary creep
- primary entry
- primary fault
- primary fiber
- primary fibre
- primary fluid
- primary focus
- primary frame
- primary goods
- primary group
- primary index
- primary money
- primary phase