primary axis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary axis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary axis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary axis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary axis

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trục sơ cấp