primary block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary block

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khối sơ cấp