primary key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primary key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primary key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primary key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primary key

    * kỹ thuật

    khóa chính

    ô tô:

    khóa cửa trung tâm

    toán & tin:

    khóa sơ cấp